Có 4 kết quả:
县城 xiàn chéng ㄒㄧㄢˋ ㄔㄥˊ • 现成 xiàn chéng ㄒㄧㄢˋ ㄔㄥˊ • 現成 xiàn chéng ㄒㄧㄢˋ ㄔㄥˊ • 縣城 xiàn chéng ㄒㄧㄢˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) county seat
(2) county town
(2) county town
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ready-made
(2) readily available
(2) readily available
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ready-made
(2) readily available
(2) readily available
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) county seat
(2) county town
(2) county town